--

băng giá

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: băng giá

+ noun  

  • Freeze, frost
    • băng giá đã tan
      the frost has gone
    • miền băng giá
      an area of frost
    • cõi lòng băng giá
      a frozen heart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băng giá"
Lượt xem: 588